--

bảo lãnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo lãnh

+ verb  

  • To act as guarantee for, to answer for, to be bail for
    • bảo lãnh cho một người vay nợ
      to act as guarantee for a debtor
    • có người bảo lãnh nên được tạm tha
      to be released on bail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo lãnh"
Lượt xem: 667