--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bảo tàng học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bảo tàng học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo tàng học
Your browser does not support the audio element.
+
museology
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
bảo tàng học
:
museology
+
rùm beng
:
(thông tục) Ballyhoo, undue fussLàm rùm beng lênTo raise a ballyhoo about something
+
chống chế
:
To try to justify oneselfđã làm sai còn chống chếhe had done wrong, yet he tried hard to justify himself
+
thời bình
:
peace; peaceful time
+
khảo chứng
:
Check evidence