--

bảo toàn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo toàn

+ verb  

  • To keep intact, to keep whole
    • bảo toàn lực lượng
      to keep one's strength intact
    • bảo toàn danh dự
      to keep one's honour whole
    • định luật bảo toàn và chuyển hoá năng lượng
      the law of conservation and transformation of energy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo toàn"
Lượt xem: 638