bảo vệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo vệ+ verb
- To defend, to protect, to preserve
- bảo vệ đê điều
to protect dykes
- bảo vệ đất nước
to defend one's country
- bảo vệ luận án
to defend a thesis
- bảo vệ chân lý
to defend the truth
- bảo vệ cái đúng, phản đối cái sai
to defend the right, to oppose the wrong
- bảo vệ đê điều
+ noun
- Guard, watchman (of an office, factorỵ..), bodyguard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo vệ"
Lượt xem: 505