bất động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất động+ adj
- Motionless
- người ốm nằm bất động trên giừơng
the sick person lay motionless in his bed, the sick person was bedridden
- người ốm nằm bất động trên giừơng
- Fixed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bất động":
buột miệng bớt miệng bịt miệng bất tường bất thường bất động bất đồng bạt mạng bát hương - Những từ có chứa "bất động":
bất động bất động sản
Lượt xem: 557