--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nội thành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nội thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội thành
+
A city's inlying areas, urban areas
Nội thành Hà Nội
Hanoi urban areas, Hanoi proper
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
nội thành
:
A city's inlying areas, urban areasNội thành Hà NộiHanoi urban areas, Hanoi proper
+
thỏa mãn
:
to satisfy, to meet fully
+
dập tắt
:
Stamp outDập tắt đám cháyTo stamp out a fireDập tắt ngọn lửa chiến tranhTo stamp out a war
+
giấy lộn
:
Waste paperMột mớ giấy lộnA mass of waste paper
+
giấu mình
:
Hide oneself