--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nội thành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nội thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội thành
+
A city's inlying areas, urban areas
Nội thành Hà Nội
Hanoi urban areas, Hanoi proper
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
nội thành
:
A city's inlying areas, urban areasNội thành Hà NộiHanoi urban areas, Hanoi proper
+
hoàng hôn
:
desk; sunset; evening twilightlúc hoàng hônAt nightfall
+
lentiginose
:
liên quan tới, phủ đầy, hoặc giống như tàn nhang
+
nức
:
be pervaded withVườn nức mùi hoaa garden pervaded with the fragrance of flowersThơm nứtTo give a pervasive smellnhư nấc
+
rubiaceous
:
(thực vật học) (thuộc) họ cà phê