bất biến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất biến+ adj
- Immutable
- không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến
there is no immutable natural or social phenomenon
- thuyết bất biến
fixism
- không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất biến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bất biến":
bọt biển bất biến - Những từ có chứa "bất biến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 453