bất túc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất túc+
- Insufficient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất túc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bất túc":
biệt thức bất túc - Những từ có chứa "bất túc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
autarky comfortably competence independent plenty comfort comfortable easy well bread more...
Lượt xem: 456