--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bread chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chữ quốc ngữ
:
Vietnamese script, Vietnamese Roman alphabet
+
cirrocumulus cloud
:
xem cirrocumulus
+
bổ nhiệm
:
To appoint, to designatebổ nhiệm một đại sứto appoint an ambassador
+
chủ hộ
:
Head of a household
+
radiance
:
ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quangthe radiance of the sun ánh sáng chói lọi của mặt trời