bất đồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất đồng+ adj
- Uneven, not simultaneous
- Different, dissimilar
- ngôn ngữ bất đồng
speaking different languages, not having a common language, not sharing the same language
- ý kiến bất đồng
different ideas
- bất đồng về quan điểm
to differ in opinion, to hold dissimilar views
- ngôn ngữ bất đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất đồng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bất đồng":
buột miệng bớt miệng bịt miệng bất tường bất thường bất động bất đồng bạt mạng bát hương
Lượt xem: 553