bần huyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bần huyết+ noun
- Anaemia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bần huyết"
- Những từ có chứa "bần huyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 574