--

bần bật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bần bật

+ adj  

  • Tremulous
    • chân tay run bần bật như lên cơn sốt
      his limbs trembled tremulously like in a fit of fever
    • bom nổ, ngôi nhà run lên bần bật
      at the bomb explosion, the house quivered tremulously
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bần bật"
Lượt xem: 601