--

bầu cử

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầu cử

+  

  • Election, vote
    • bầu cử quốc hội
      election to the Popular Assembly
    • quyền ứng cử và bầu cử
      the right to stand for election and to vote
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầu cử"
Lượt xem: 638