--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rái cá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rái cá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rái cá
+ noun
otter
Lượt xem: 736
Từ vừa tra
+
rái cá
:
otter
+
phân xử
:
ArbitratePhân xử một vụ cãi nhauto arbitrate a quarrel
+
mợ
:
Maternal uncle's wife, aunt
+
clare booth luce
:
tên của nữ nghị sỹ quốc hội và nhà soạn kịch nổi tiếng người Mỹ.
+
bảy
:
Seven, seventhbảy chiếcseven unitsbảy chínseventy-ninehai trăm lẻ bảytwo hundred and sevenmột nghìn bảyone thousand seven hundredhạng bảyseventh grade, seventh classdao bảya foot-long jungle knifenồi bảya 7-ration rice pot