--

bầu trời

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầu trời

+ noun  

  • Vault of heaven, firmament
    • bầu trời đầy sao
      a starred firmament
    • bảo vệ bầu trời của tổ quốc
      to defend the fatherland's skies (airspace)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầu trời"
Lượt xem: 571