--

nhắm rượu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhắm rượu

+  

  • Eat over sips of alcohol
    • Mua mực khô về nhắm rượu
      To buy some dried cuttle-fish to eat over sips of alcohol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhắm rượu"
Lượt xem: 592