bẩm chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẩm chất+ noun
- Nature, inborn trait
- bẩm chất thông minh
to be intelligent by nature
- bẩm chất thông minh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẩm chất"
- Những từ có chứa "bẩm chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 572