--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bận bịu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bận bịu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bận bịu
Your browser does not support the audio element.
+
adj & vẻb
(To be) busy
bận bịu công tác
busy with one's work
Lượt xem: 751
Từ vừa tra
+
bận bịu
:
adj & vẻb