--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bận bịu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bận bịu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bận bịu
Your browser does not support the audio element.
+
adj & vẻb
(To be) busy
bận bịu công tác
busy with one's work
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
bận bịu
:
adj & vẻb
+
bỏ qua
:
To let slip, to missbỏ qua một dịp may hiếm cóto let slip a rare opportunity, to miss a golden opportunity
+
methylate
:
tẩm metanola, pha metanolamethylate spirit cồn pha metanola
+
angle
:
gócacute angle góc nhọnobtuse angle góc tùright angle góc vuôngangle of rotation góc quayangle of repose góc nghỉangle of view góc nhìn, góc ngắmangle of deflection góc lệchangle of reflection góc phản xạangle of cut-off góc cắt
+
sorrowfulness
:
tính chất buồn rầu, tính chất buồn phiền, tính chất âu sầu; tính chất đau đớn