bập bỗng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bập bỗng+ adj
- Hobbling
- bước chân bập bỗng
a hobbling pace
- đi bập bỗng trên đường ghồ ghề
to hobble on an uneven path
- bước chân bập bỗng
- Fluctuating
- năng suất bập bỗng
fluctuating productivity
- năng suất bập bỗng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập bỗng"
Lượt xem: 708