bắt phạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt phạt+ verb
- to fine; to punish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt phạt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bắt phạt":
bột phát bắt phạt - Những từ có chứa "bắt phạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 607