bắt chẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt chẹt+ verb
- To impose one's strict terms
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt chẹt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bắt chẹt":
bất chợt bắt chẹt bắt chợt - Những từ có chứa "bắt chẹt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stricture strictured hit-and-run hit-skip shut miss
Lượt xem: 745