--

bắt vạ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt vạ

+ verb  

  • To inflict a fine on (somebody formerly for contravening village or family conventions)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt vạ"
Lượt xem: 601