bằng cớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng cớ+ noun
- Evidence, proof
- đưa ra những bằng cớ không thể chối cãi
to produce irrefutable evidence
- đưa ra những bằng cớ không thể chối cãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằng cớ"
Lượt xem: 718