--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mấp máy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mấp máy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mấp máy
+ verb
to move lightly and quickly
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
mấp máy
:
to move lightly and quickly
+
buôn bán
:
Commerce, trade (nói khái quát)mở rộng quan hệ buôn bán với nước ngoàito expand commercial relations with foreign countriesbuôn gian bán lậnto cheat in commercebuôn dân bán nước, bán nước buôn dânto sell one's country down the river, to betray one's country, to be a traitor to one's people and country, to sell the passbuôn phấn bán son, buôn phấn bán hươngto be a prostitute, to be a brothel-keeperbuôn thần bán thánhto go in for religion-mongeringbuôn thúng bán mẹt, buôn thúng bán bưngto be a petty trader
+
bóp chẹt
:
To harmstring
+
đi nghỉ
:
Take (have) a rest; go to rest
+
quằm quặm
:
Frowning, scowlingMặt quằm quặmFrowning (scowling) face