--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bằng như
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bằng như
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng như
Your browser does not support the audio element.
+
(tiếng địa phương) If; otherwise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằng như"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bằng như"
:
bằng như
băng nhân
bảng nhãn
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
bằng như
:
(tiếng địa phương) If; otherwise
+
chi tiết
:
Detailkể rành rọt từng chi tiết trận đánhto retell the battle in every detail
+
đường trường
:
long road
+
duke of marlborough
:
Quận vương Marlborough, được coi là một trong những vị tướng tài giỏi nhất trong lịch sử nước Anh (1650-1722)
+
bóp chẹt
:
To harmstring