chi tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi tiết+ noun
- Detail
- kể rành rọt từng chi tiết trận đánh
to retell the battle in every detail
- kể rành rọt từng chi tiết trận đánh
- Part (of a machine)
- chi tiết máy
a part of a machine
- lắp các chi tiết
to assemble the parts (of a machine)
- những chi tiết của chiếc đồng hồ
the parts of a watch
- chi tiết máy
+ adj
- Detailed
- dàn bài rất chi tiết
a very detailed scheme
- trình bày chi tiết
to expound in detail
- dàn bài rất chi tiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi tiết"
- Những từ có chứa "chi tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 708