--

bằng không

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bằng không

+  

  • Otherwise, [or] else
    • Biết thì làm, bằng không thì phải hỏi
      If one knows how, one can do it, otherwise one must ask
  • It's a mere waste of efforts; it's just labour lost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bằng không"
Lượt xem: 559