bẳn tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẳn tính+
- Testy; irascible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẳn tính"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bẳn tính":
buồn tình buồn tênh biến tính bẳn tính bản tính bàn tính - Những từ có chứa "bẳn tính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grouch sourpuss biliously crabby person grouchy ill-tempered ill temper sorehead cursed ill nature more...
Lượt xem: 507