--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bặt tin
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bặt tin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bặt tin
Your browser does not support the audio element.
+
Newsless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bặt tin"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bặt tin"
:
biệt tin
bặt tin
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
bặt tin
:
Newsless
+
hàng xáo
:
RicemillerLàm hàng xáo kiếm sốngTo earn one's iving as rice-miller
+
nhâu nhâu
:
Rush (run) in a packĐàn chó nhâu nhâu chạy ra sủathe dogs ran out barking in a pack
+
chùm hoa
:
cluster of flowers
+
hào hứng
:
Feel elated, feel highly enthusiasticLàm việc rất hào hứngTo feel very highly enthusiastic in one's work