--

nhâu nhâu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhâu nhâu

+  

  • Rush (run) in a pack
    • Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa
      the dogs ran out barking in a pack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhâu nhâu"
Lượt xem: 589