--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bẻ lái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bẻ lái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẻ lái
Your browser does not support the audio element.
+ khẩu ngữ
To steer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẻ lái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bẻ lái"
:
bù lại
bơi lội
bộ lại
bẻ lái
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
bẻ lái
:
To steer
+
aluminiferous
:
có chứa phèn hoặc nhôm (aluminat)