bế tắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bế tắc+ adj
- In an impasse, in a stalemate, at a standstill
- lâm vào tình trạng bế tắc
to land in an impasse, to place oneself in an impasse
- công việc bế tắc
the work is at a standstill
- tư tưởng bế tắc
to be in an intellectual (ideological) impasse
- lâm vào tình trạng bế tắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bế tắc"
Lượt xem: 556