--

bến phà

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bến phà

+  

  • ferry
    • Chờ hai tiếng ở bến phà
      To wait at the ferry [for] two hours
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bến phà"
Lượt xem: 669