--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bến tàu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bến tàu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bến tàu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Wharf
Minor port
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bến tàu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bến tàu"
:
buồn thiu
bôn tẩu
biến tấu
biển thủ
bến tàu
bẩn thỉu
ban thứ
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
bến tàu
:
Wharf
+
em rể
:
Brother-in-law (one's younger sister's husband)