--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bề sâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bề sâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bề sâu
Your browser does not support the audio element.
+
Depth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bề sâu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bề sâu"
:
bộ sậu
bề sâu
Lượt xem: 718
Từ vừa tra
+
bề sâu
:
Depth
+
đem theo
:
Take [with one]Nhớ đem theo ô nhỡ trời mưaDon't forget to take [with you] an umbrellain case it rains
+
hạ mã
:
Dismount (from one's horse)
+
chăm nom
:
To care forchăm nom người già yếuto care for the old and feeblechăm nom đồng ruộngto care for one's fields
+
barrel-organ
:
(âm nhạc) đàn thùng