chăm nom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăm nom+ verb
- To care for
- chăm nom người già yếu
to care for the old and feeble
- chăm nom đồng ruộng
to care for one's fields
- chăm nom người già yếu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm nom"
- Những từ có chứa "chăm nom" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
attend studious care tend student wheel-horse unattended self attendance ministration more...
Lượt xem: 888