--

bề bộn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bề bộn

+ adj  

  • Jumbled, in a jumble
    • đồ đạc để bề bộn
      furniture in a jumble
    • nhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu óc
      there is a jumble of ideas in the head
    • bề bộn trăm công nghìn việc
      there are heaps of work to do
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bề bộn"
Lượt xem: 771