--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bền màu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bền màu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bền màu
Your browser does not support the audio element.
+
Of fast colour
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
bền màu
:
Of fast colour
+
reparative
:
có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường
+
imperishableness
:
sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không thể tiêu diệt được
+
đền bù
:
Compensate for (someone's troublẹ..)Đền bù công sức bỏ raTo compensate (somebody) for the energy he has spent
+
bắt phu
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Recruit coolies by force