--

bềnh bệch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bềnh bệch

+  

  • Sickly whitish, sickly pale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bềnh bệch"
Lượt xem: 635