--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bềnh bệch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bềnh bệch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bềnh bệch
Your browser does not support the audio element.
+
Sickly whitish, sickly pale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bềnh bệch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bềnh bệch"
:
bình bịch
bềnh bệch
bành bạch
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
bềnh bệch
:
Sickly whitish, sickly pale
+
dây chuyền
:
danh từ. chaindây chuyền vàngGold chain. Linedây chuyền lắp rápan assembly line
+
centre
:
điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ươngthe centre of a circle tâm vòng tròncentre of commerce trung tâm thương nghiệpshopping centre trung tâm buôn bán
+
kêu gọi
:
to appeal to, to call upon
+
chình
:
xem cá chình