bệ vệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệ vệ+ adj
- Imposing, stately
- bệ vệ ngồi giữa sập
to sit imposingly on the bed
- đi đứng bệ vệ
to have a stately gait
- bệ vệ ngồi giữa sập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệ vệ"
Lượt xem: 676