--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ mất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ mất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ mất
Your browser does not support the audio element.
+
Lose, miss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ mất"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ mất"
:
bộ mặt
bóp mắt
bòn mót
bỏ mất
bí mật
bỉ mặt
bề mặt
béo mắt
bẻ mặt
bảo mật
more...
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
bỏ mất
:
Lose, miss
+
khúm núm
:
to cower; to cringekhúm núm trước người nàoto cower before someone
+
delivery truck
:
xe tải chở hàng, xe phân phối