--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rấm vợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rấm vợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rấm vợ
+
Choose beforehand a possible match (for one's son)
Lượt xem: 716
Từ vừa tra
+
rấm vợ
:
Choose beforehand a possible match (for one's son)
+
đài các
:
Snobbish, affectedĂn nói đài cácTo be snobbish in one's way of speaking
+
cáo hồi
:
(cũ) Ask to retire from office
+
bèo bọt
:
Water-fern nad foam; flotsam and jetsa
+
hạng bình
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Second-class honours