--

bỏ đói

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ đói

+ verb  

  • to famish
    • bỏ đói ai
      to deprive someone of food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ đói"
Lượt xem: 571