--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ ống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ ống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ ống
Your browser does not support the audio element.
+
Put money in a bamboo pipe savings bank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ ống"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ ống"
:
bướm ong
bứ họng
bụm miệng
bụi hồng
bờ vùng
bố phòng
bồ nông
bồ hóng
bóp miệng
bóp họng
more...
Lượt xem: 841
Từ vừa tra
+
bỏ ống
:
Put money in a bamboo pipe savings bank
+
rummage
:
sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...)
+
diurnal
:
ban ngày
+
bộp chộp
:
Hotheaded, impetuoustính nết bộp chộp nóng nảyto be hot-headed and quick-temperedăn nói bộp chộpto be impetuous in one's wordsbộp chà bộp chộpvery hot-headed, very impetuous
+
ửng hồng
:
to redden, to turn pink