bỏ bê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ bê+ verb
- To neglect
- bận việc công nhưng không bỏ bê việc nhà
though busy, he does not neglect his household chores
- bận việc công nhưng không bỏ bê việc nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ bê"
Lượt xem: 657