--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ bố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ bố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ bố
Your browser does not support the audio element.
+
như bỏ mẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ bố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ bố"
:
bửu bối
bừa bãi
bứ bự
búp bê
bùa bả
bời bời
bờ bụi
bồi bổ
bồi bếp
bộ ba
more...
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
bỏ bố
:
như bỏ mẹ
+
xuôi dòng
:
down stream
+
chất liệu
:
Materialsơn dầu là một chất liệu của hội hoạoil is a painting materialthực tế đấu tranh và sản xuất là chất liệu phong phú của sáng tác nghệ thuậtthe facts of the fighting and production are seminal materials for artistic creation
+
bến đò
:
port; station
+
chặng
:
Stage, halt; hop (đường bay)con đường chia thành mấy chặngthe route was divided into several stagesbố trí nhiều chặng nghỉ trên đường hành quânto set up many halts on the marchchặng ănan eating stagechặng ngủa sleeping stagebay từ Hà Nội đến Berlin qua ba chặngto fly from Hanoi to Berlin in three hops