--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ bừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ bừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ bừa
Your browser does not support the audio element.
+
Leave in desorder, leave in a terrible mess
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ bừa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ bừa"
:
bùa bả
bộ ba
bỗ bã
bỏ bừa
bỏ bùa
bỏ bà
bậy bạ
bấy bá
bà ba
ba ba
Lượt xem: 765
Từ vừa tra
+
bỏ bừa
:
Leave in desorder, leave in a terrible mess
+
thù oán
:
to hate, to play epique on (upon)
+
hạ bộ
:
lower part of the abdomen
+
khêu gợi
:
sex-appeal; sexy
+
nuốt lời
:
Go back on one ' s wordHức trịnh trọng thế mà rồi lại nuốt lờiTo go back on one's word after making such a solemn promise