--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ liều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ liều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ liều
Your browser does not support the audio element.
+
To let things go their own way, to abandon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ liều"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ liều"
:
bồ liễu
bỏ liều
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
bỏ liều
:
To let things go their own way, to abandon
+
beguiling
:
đánh lừa, làm cho lạc hướng, lừa phỉnh (bằng cách gây cảm giác dễ chịu, làm cho thấy hấp dẫn)
+
chào
:
To greet, to salutechào cờto salute the flagchào từ biệtto say good-byengả mũ chào thầy giáoto take off one's hat and greet one's teacherchào chị, tôi vềgood-bye madam (miss, sister...), I am going back
+
phó mát
:
cheese
+
disherit
:
tước quyền thừa kế của ai