bố mẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố mẹ+ noun
- parents
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố mẹ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bố mẹ":
buồm mũi bùa mê bộ môn bộ máy bố mẹ bóp mũi bóp mồm bóp méo bỏ mứa bỏ mình more... - Những từ có chứa "bố mẹ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
maternal in-law motherliness mother parent motherly motherhood stepmother half-blood stepdame more...
Lượt xem: 485